Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rẻo
rẻo cao
réo
rẹo rọc
rệp
rết
rét
rét buốt
rét căm căm
rét đài
rét lộc
rét mướt
rét nàng bân
rét ngọt
rêu
rêu rao
rệu
rệu rã
Rha-đê
ri
ri
ri đá
ri rỉ
ri rí
ri sừng
rì rầm
rì rào
rì rì
rỉ
rỉ hơi
rẻo
I. d. Miếng đồ dệt hoặc miếng giấy cắt ra: Một rẻo vải. II. đg. 1. Cắt lề giấy, mép vải. 2. Đi men: Rẻo theo bờ suối.