Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rườm rà
rườm tai
rướm
rườn rượt
rướn
rượn
rương
rường
rường cao
rường cột
rượt
rượu
rượu bia
rượu cẩm
rượu cần
rượu chát
rượu chè
rượu chổi
rượu cồn
rượu đế
Rượu Hồng Môn
rượu khai vị
rượu lễ
rượu mạnh
rượu mùi
rượu nếp
rượu ngọn
rượu ngũ gia bì
rượu nho
rượu tăm
rườm rà
t. 1 Có nhiều cành lá xoè toả ra xung quanh (nói khái quát). Cây cối rườm rà. 2 Có nhiều phần thừa, nhiều chi tiết vô ích. Những tình tiết rườm rà.