Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rũ
rũ rượi
rũ tù
rú
rú rí
rua
rùa
rùa thi
rủa
rủa mát
rũa
rúc
rúc ráy
rúc rỉa
rúc rích
Rục
rục
rục rịch
rục xương
Ruê
rui
rủi
rủi ro
rụi
rum
rùm
rùm beng
run
run rẩy
run run
rũ
1 đgt. 1. Khô héo, buông cành lá xuống: Cây chết rũ Trời nắng cây rũ hết. 2. Lả người vì kiệt sức: mệt rũ người.
2 đgt. Trút khỏi mình những gì vướng víu: rũ hết trách nhiệm rũ sạch xiềng xích.