Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
răng rắc
răng sữa
răng vẩu
rằng
rặng
rắp
rắp ranh
rắp tâm
rặt
rê
rè
rề rà
rè rè
rề rề
rẻ
rể
rẻ rúng
rẻ tiền
rễ
rẽ
rễ cái
rễ chùm
rễ cọc
rễ con
rễ cột
rễ củ
rễ phụ
rẽ ràng
rẽ ròi
rế
răng rắc
Tiếng phát ra từ những vật gì giòn khi gãy hoặc sát vào nhau: Tre gãy răng rắc; Bẻ khục kêu răng rắc.