Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rút ngắn
rút phép thông công
rút rát
rút ruột
rút thăm
rụt
rụt rè
rư
rưa rứa
rửa
rửa ảnh
rửa cưa
rửa ráy
rửa ruột
rửa tội
rữa
rứa
rựa
rựa quéo
rức
rực
rực rỡ
rưng rức
rưng rưng
rừng
rừng cấm
rừng chồi
rừng già
rừng nhám
rừng nhu biển thánh
rút ngắn
đgt Bớt đi: Rút ngắn thời gian; Rút ngắn bài phát biểu; Rút ngắn nhiệm kì.