Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rú
rú rí
rua
rùa
rùa thi
rủa
rủa mát
rũa
rúc
rúc ráy
rúc rỉa
rúc rích
Rục
rục
rục rịch
rục xương
Ruê
rui
rủi
rủi ro
rụi
rum
rùm
rùm beng
run
run rẩy
run run
run sợ
rùn
rủn
rú
d. Nh. Rừng : Lên rú chặt củi.
đg. Kêu to và dài : Còi rú. Mừng rú. Mừng quá reo lên.