Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ròng rọc
rồng rồng
ròng ròng
rỗng
rỗng hoác
rỗng không
rỗng tuếch
rống
rộng
rộng bụng
rộng cẳng
rộng chân
rộng khổ
rộng lòng
rộng lớn
rộng lượng
rộng rãi
rộp
rốt
rót
rốt cuộc
rốt lòng
rơ
Rơ Kơi
Rơ-măm
Rơ Ngao
Rơ Ngao Krem
rờ
rờ mó
rờ rẫm
ròng rọc
dt. Dụng cụ kéo vật gồm bánh xe quay được xung quanh một trục, vành bánh xe có rãnh để đặt dây kéo: lắp ròng rọc để chuyển vôi cát lên tầng.