Bàn phím:
Từ điển:
 
régulier

tính từ

  • hợp thức, chính quy
    • Procédure régulière: thủ tục hợp thức
    • Armée régulière: quân đội chính quy
  • đều; đều đặn
    • Polygone régulier: hình nhiều cạnh đều, đa giác đều
    • Visage régulier: nét mặt đều đặn
    • élève régulier: học sinh học đều
  • cân đối
    • Traits réguliers: nét mặt cân đối
  • chuyên cần, đúng giờ giấc
    • Régulier dans son travail: đúng giờ giấc trong công việc
  • thường kỳ
    • Ligne régulière de transport: đường vận tải thường kỳ
  • (thân mật) đứng đắn
    • Régulier en affaires: kinh doanh đứng đắn
  • (ngôn ngữ học) theo quy tắc
    • Verbes réguliers: động từ theo quy tắc
  • (tôn giáo) (theo) dòng tu
    • Clergé régulier: giới giáo sĩ dòng tu
    • à intervalles réguliers: đều đặn

Phản nghĩa

=Irrégulier. Aberrant, anormal. Illégal. Asymétrique, difforme, inégal. Accidentel, exceptionnel, intermittent

danh từ giống đực

  • quân chính quy
  • (tôn giáo) tu sĩ dòng tu