Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quy tắc
quy thân
Quy Thuận
quy thuận
quy tiên
quy tội
quy trình
quy tụ
quy ước
quy vĩ
quy y
quy y
quỳ
Quỳ Châu
Quỳ Hợp
quỷ
Quỷ Cốc Tử
quỷ kế
quỷ quái
quỷ quyệt
quỷ sứ
quỷ thần
quỷ thuật
quỹ
quỹ đạo
quỹ đen
quỹ tích
quý
quý báo
Quý Châu
quy tắc
d. 1. Phép tắc, lề lối làm việc. 2. Điều được nêu lên và công nhận làm mẫu mực để từ đó suy ra cách làm cho đúng: Quy tắc ngữ pháp; Quy tắc người Am-pe trong điện từ học; Quy tắc tam suất.