Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quy hoạch
Quy Hướng
quy kết
Quy khứ lai hề
Quy Kỳ
quy luật
quy mô
Quy Mông
quy nạp
Quy Nhơn
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
quy phục
quy tắc
quy thân
Quy Thuận
quy thuận
quy tiên
quy tội
quy trình
quy tụ
quy ước
quy vĩ
quy y
quy y
quỳ
Quỳ Châu
Quỳ Hợp
quỷ
Quỷ Cốc Tử
quỷ kế
quy hoạch
đg. Nghiên cứu một cách có hệ thống việc áp dụng chương trình, phương pháp và các biện pháp thực hiện một công trình lớn: Quy hoạch thành phố; Quy hoạch trị thủy sông Hồng.