Bàn phím:
Từ điển:
 

quy

  • d. "Quy bản" nói tắt: Cao quy.
  • đg. Tính về, gom lại: Quy vào quỹ chung; Quy vào một mối. Quy đồng mẫu số. X. Mẫu số.