Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quơ
quờ
quờ quạng
quở
quở mắng
quở quang
quở trách
Quới An
Quới Điền
Quới Long
Quới Sơn
Quới Thành
Quới Thiện
quy
quy bản
quy cách
quy chế
quy chính
quy công
quy củ
quy đầu
quy định
Quy Đức
quy hàng
Quy Hậu
Quy Hoá
quy hoạch
Quy Hướng
quy kết
Quy khứ lai hề
quơ
đgt Vơ đi một cách vội vàng: Mẹ già quơ chăn chiếu và bị quần áo giấu vào góc tường (Ng-hồng).