Bàn phím:
Từ điển:
 
quiz /kwiz/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp
  • cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình)

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh)

danh từ

  • người hay trêu ghẹo chế nhạo
  • người hay nhìn tọc mạch
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...)

ngoại động từ

  • trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
  • nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt