Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quắc
Quắc Hương
quắc mắt
quắc thước
quằm quặm
quắm
quặm
quăn
quăn queo
quằn
quằn quại
quằn quặn
quằn quẹo
quắn
quặn
quặn quẹo
quăng
Quăng thoi
quẳng
quặng
quắp
quặp
quặp râu
quắt
quắt queo
quắt quéo
quặt
quặt quẹo
quê
que
quắc
đg. Giương to mắt nhìn với ánh mắt khác thường, biểu thị thái độ giận dữ, bất bình hay đe doạ. Quắc mắt, không thèm trả lời. Mắt quắc lên, giận dữ.