Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
qua lại
qua lần
qua loa
qua lọc
qua mâu
qua ngày
qua quít
quà
quà cáp
quả
quả báo
quả cảm
quả cân
quả cật
quả đấm
quả đất
quả kiếp nhân duyên
quả là
quả lắc
quả nhân
quả nhiên
quả phụ
quả phúc
quả quyết
quả tang
quả thế
quả thực
quả tình
quả tối
quả vậy
qua lại
1. đg. Đi và lại. 2. t. Hai chiều giữa hai người, hai hiện tượng, hai sự việc: ảnh hưởng qua lại; Tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện.