Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quỹ
quỹ đạo
quỹ đen
quỹ tích
quý
quý báo
Quý Châu
quý giả
quý hồ
Quý Hoà
quý hóa
quý khách
quý mến:
quý nhân
quý phái
quý phi
Quý Quân
quý quốc
quý quyến
Quý Sơn
quý tộc
quý trọng
quý tử
quý tướng
Quý Ưng
quý vật
Quý Xa
quỵ
quỵ luỵ
quých
quỹ
d. Số tiền bạc thu góp lại để dùng làm việc gì: Quỹ tiết kiệm; Quỹ công đoàn.