Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quở trách
Quới An
Quới Điền
Quới Long
Quới Sơn
Quới Thành
Quới Thiện
quy
quy bản
quy cách
quy chế
quy chính
quy công
quy củ
quy đầu
quy định
Quy Đức
quy hàng
Quy Hậu
Quy Hoá
quy hoạch
Quy Hướng
quy kết
Quy khứ lai hề
Quy Kỳ
quy luật
quy mô
Quy Mông
quy nạp
Quy Nhơn
quở trách
đg. Nhận xét trực tiếp một cách nghiêm khắc lỗi của người bề dưới; quở (nói khái quát). Quở trách học trò. Lời quở trách.