Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quốc vụ viện
quốc vương
quơ
quờ
quờ quạng
quở
quở mắng
quở quang
quở trách
Quới An
Quới Điền
Quới Long
Quới Sơn
Quới Thành
Quới Thiện
quy
quy bản
quy cách
quy chế
quy chính
quy công
quy củ
quy đầu
quy định
Quy Đức
quy hàng
Quy Hậu
Quy Hoá
quy hoạch
Quy Hướng
quốc vụ viện
d. 1. Từ dùng ở nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa để chỉ chính phủ. 2. Tòa nội các ở một số nước.