Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quốc tịch
Quốc Toản
quốc trái
quốc trạng
Quốc triều hình luật
quốc trưởnc
Quốc Tuấn
quốc túy
Quốc tử giám
quốc tử giám
quốc văn
Quốc Việt
quốc vụ khanh
quốc vụ viện
quốc vương
quơ
quờ
quờ quạng
quở
quở mắng
quở quang
quở trách
Quới An
Quới Điền
Quới Long
Quới Sơn
Quới Thành
Quới Thiện
quy
quy bản
quốc tịch
d. Tư cách là công dân của một nước nhất định. Nhập quốc tịch (trở thành công dân của một nước khác nước quê quán của mình).