Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quỉ thuật
quĩ
quĩ đạo
quĩ tích
quí
quí khách
quí phái
quí tộc
quí vật
quị
quít
quịt
quốc âm
quốc biến
quốc ca
quốc công
quốc công tiết chế
Quốc Dân
quốc dân
quốc dân đại hội
quốc doanh
quốc gia
quốc giáo
quốc hiệu
quốc học
Quốc Hội
quốc hội
quốc hồn
quốc huy
quốc hữu hóa
quỉ thuật
dt (H. thuật: cách làm) Trò dùng cách khéo léo biến hoá, khiến người xem tưởng như có phép lạ: Diễn viên xiếc làm trò quỉ thuật.