Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quắt
quắt queo
quắt quéo
quặt
quặt quẹo
quê
que
que cời
que diêm
que đan
que hàn
quê hương
quê kệch
quê mùa
Quê Mỹ Thạnh
quê người
quê nhà
quê quán
que rẽ
què
què quặt
quẻ
quẻ du hồn
quế
Quế
Quế An
Quế Bình
Quế Châu
quế chi
Quế cung
quắt
đgt Nhỏ đi và dăn dúm: Cái gương mặt đó nhỏ quắt lại như quả ô mai khô (NgKhải); Quả chuối khô quắt đi.