Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quả thực
quả tình
quả tối
quả vậy
quá
quá bán
quá bộ
quá cảnh
quá chén
quá chừng
quá cố
quá đáng
quá độ
quá đỗi
quá giang
quá khích
quá khổ
quá khứ
quá lắm
quá lời
quá lứa
quá quan
quá quắt
quá sức
quá tay
quá trình
quá trớn
quá ư
quá vãng
quạ
quả thực
Kết quả vật chất của một cuộc đấu tranh: Sau khi đánh đổ địa chủ, nông dân chia quả thực.
Cg. Quả tình. ph. Thực ra là: Quả thực bận việc nên không đến.