Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quá khứ
quá lắm
quá lời
quá lứa
quá quan
quá quắt
quá sức
quá tay
quá trình
quá trớn
quá ư
quá vãng
quạ
quạ cái
quạ mổ
quác
quác quác
quạc
quạc
quạc quạc
quách
Quách Đình Bảo
Quách Hữu Nghiêm
Quách Phẩm
Quách Quỳ
quạch
quai
quai bị
quai chèo
quai hàm
quá khứ
dt (H. khứ: đi qua) Thời gian đã qua: Quá khứ, hiện tại và tương lai của mọi người không phải luôn luôn giống nhau (HCM); Quá khứ cắt nghĩa hiện tại, hiện tại chuẩn bị tương lai (PhVĐồng).