Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phơ
phơ phơ
phờ
phở
phở áp chảo
phở nạm
phở nước
phở tái
phở xào
phở xốt vang
phơi
phơi bày
phơi phóng
phơi phới
phới phới
phơn phớt
phởn
phớn phở
phớt
phớt đều
phớt qua
phớt tỉnh
phu
phu nhân
phu phen
phu phụ
phu quân
phu quí phụ vinh
phu thê
phu trạm
phơ
ph. Cg. Phơ phơ. Nói mái tóc hay râu bạc hoàn toàn: Đầu bạc phơ.