Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phong tỏa
phong trần
phong trần
phong trào
Phong Trắc
phong tục
phong tư
phong tư
phong tước
Phong vân
phong vân
phong vận
phong vận
phong văn
phong vũ biểu
phòng
phòng
phồng
phòng ăn
phòng bệnh
phòng bị
phòng dịch
phòng đảng
phòng gian
phòng gĩữ
phòng hỏa
phòng khi
phòng không
phòng ngự
phòng ngừa
phong tỏa
phong toả đg. Bao vây một khu vực hay một nước nào đó để cô lập, cắt đứt giao thông liên lạc với bên ngoài. Phong toả đường biển. Kinh tế bị phong toả.