Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phay
phây phây
phẩy
phăm phăm
phăm phắp
phăn phắt
phăng
phăng phắc
phăng teo
phẳng
phẳng lặng
phẳng lì
phẳng phắn
phẳng phiu
phắt
phê
phe
phê bình
phe cánh
phê chuẩn
phe phái
phê phán
phe phẩy
phè
phè phè
phề phệ
phè phỡn
phế
phế bỏ
phế đế
phay
đg. Xoi rộng một lỗ để lắp một cái vít hoặc một bộ phận hình trụ.