Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phủ trời
Phủ Việt
phũ
phũ phàng
phú
phú bẩm
Phú Bật
phú cường
phú hào
phú hậu
phú hậu
phú nông
phú ông
phú quí
phú quý
phú thương
phú tính
phụ
phụ âm
phụ bạc
phụ bản
phụ cận
phụ cấp
phụ chánh
phụ đạo
phụ động
phụ giáo
phủ quyết
đg. 1. Biểu quyết chống lại : Kiến nghị bị phủ quyết. 2. Bác bỏ, không thi hành.