Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phủ đầu
phủ định
phủ nhận
phủ phục
phủ quy
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phủ trời
Phủ Việt
phũ
phũ phàng
phú
phú bẩm
Phú Bật
phú cường
phú hào
phú hậu
phú hậu
phú nông
phú ông
phú quí
phú quý
phú thương
phú tính
phụ
phụ âm
phụ bạc
phụ bản
phụ cận
phủ đầu
đg. Áp đảo tinh thần ngay từ đầu để giành thế chủ động, khi đối phương chưa kịp chuẩn bị. Đánh phủ đầu. Mắng phủ đầu. Đòn phủ đầu.