Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phục vị
phục viên
phục vụ
phủi
phun
phun mưa
phùn phụt
phún xuất
phung
phung phá
phung phí
phung phúng
phùng
phủng
phúng dụ
phúng phính
phúng viếng
phụng
phụng cầu
phụng chỉ
phụng dưỡng
phụng hoàng
phụng mệnh
Phụng Sổ
phụng sự
Phụng Thiến
phụng thờ
phút
phút chốc
phút đâu
phục vị
Nói một động tác trong khi tế, người tế trở lại chỗ đứng sau khi đã quỳ.