Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phận sự
Phận tóc da
phang
phảng phất
phạng
phanh
phanh phui
phanh thây
phành phạch
phao
phao câu
phao ngôn
phao phí
phao tang
phào
pháo
pháo binh
pháo bông
pháo cối
pháo dây
pháo đài
pháo đại
pháo đập
pháo đùng
pháo hiệu
pháo hoa
pháo kích
pháo lệnh
pháo ống lệnh
pháo tép
phận sự
dt (H. sự: việc) Việc về phần mình phải làm: Trong vũ trụ đã đành phận sự, phải có danh mà đối với núi sông (NgCgTrứ).