Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phần thưởng
phần trăm
phần tử
phần ứng
phần việc
phản
phẩn
phản ảnh
phản ánh
phản bội
phản chiến
phản chiếu
phản chiếu suất
phản chứng
phản công
phản cung
phản diện
phản đề
phản đế
phản đối
phản động
phản gián
phản hồi
phản kháng
phản kích
phản lực
phản nghịch
phản ngựa
phản phúc
phản quốc
phần thưởng
dt. Tặng phẩm thưởng công lao, thành tích: phát phần thưởng cho học sinh giỏi được nhận phần thưởng của nhà trường.