Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phản chiếu suất
phản chứng
phản công
phản cung
phản diện
phản đề
phản đế
phản đối
phản động
phản gián
phản hồi
phản kháng
phản kích
phản lực
phản nghịch
phản ngựa
phản phúc
phản quốc
phản tặc
phản thùng
phản thuyết
phản tỉnh
phản tọa
phản trắc
phản ứng
phản xạ
phẫn
phẫn chí
phẫn đèn
phẫn nộ
phản chiếu suất
(thiên) d. Phần ánh sáng, và nói chung, phần năng lượng bức xạ, do một thiên thể không phát sáng (hành tinh, vệ tinh...) khuyếch tán hay phản xạ: Phản chiếu suất của Mặt trăng.