Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phạm pháp
phạm phòng
Phạm Thế Hiển
phạm thượng
phạm trù
phạm vi
phân
phân ban
phân bào
phân bắc
phân bì
phân biệt
phân bố
Phan Bội Châu
phân bón
phân bua
phân cách
phân cấp
phân chất
phân chia
Phan Chu Trinh
phân chuồng
phân công
phân cục
phân cực
phân đạm
phân đạo
phân điểm
phân định
phân đồ
phạm pháp
đg. Làm điều pháp luật cấm. Hành vi phạm pháp.