Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phượng hoàng
phượng liễn loan nghi
phượng tây
phượu
phứt
phựt
pi
pi-a-nô
pi-ni-xi-lin
pi-rít
pin
pin khô
pla-tin
pô-pơ-lin
pô-tát
Prâng
Preh
prô-tê-in
prô-tit
prô-tôn
Pt
Pu Nà
Pu Péo
Pu Thay
Pu Thênh
Pụa
Puộc
qua
qua
qua cầu
phượng hoàng
d. 1. Chim phượng. 2. Chim phượng cái và chim phượng đực.