Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phường hội
phường tuồng
phượng
phượng
phượng hoàng
phượng liễn loan nghi
phượng tây
phượu
phứt
phựt
pi
pi-a-nô
pi-ni-xi-lin
pi-rít
pin
pin khô
pla-tin
pô-pơ-lin
pô-tát
Prâng
Preh
prô-tê-in
prô-tit
prô-tôn
Pt
Pu Nà
Pu Péo
Pu Thay
Pu Thênh
Pụa
phường hội
Tổ chức của thợ thủ công cùng nghề hoặc của nhà buôn cùng buôn một thứ hàng trong xã hội phong kiến.