Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phơi bày
phơi phóng
phơi phới
phới phới
phơn phớt
phởn
phớn phở
phớt
phớt đều
phớt qua
phớt tỉnh
phu
phu nhân
phu phen
phu phụ
phu quân
phu quí phụ vinh
phu thê
phu trạm
phu tử
phu xe
phù
phù chú
phù chú
phù dâu
phù du
phù du
phù dung
phù dung
Phù Giao Tử
phơi bày
đg. Để lộ rõ cái xấu xa ra ngoài trước mắt mọi người. Phơi bày bản chất xấu xa. Âm mưu đen tối bị phơi bày trước ánh sáng.