Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phúc trình
phục
phục binh
phục chức
phục cổ
phục dịch
phục dược
phục hóa
phục hồi
phục hưng
Phục Hy
phục kích
phục linh
phục mệnh
phục phịch
phục quốc
phục sinh
phục sức
phục thiện
phục thù
phục tội
phục tòng
phục tùng
phục vị
phục viên
phục vụ
phủi
phun
phun mưa
phùn phụt
phúc trình
đgt (H. phúc: trả lời; trình: bày tỏ cho cấp trên) Báo cáo về một vấn đề đã được giao phó theo dõi: Ông bộ trưởng đã phúc trình lên thủ tướng về kết quả cuộc thẩm vấn.