Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phù phiếm
phù phù
phù quan
phù rể
phù sa
phù sinh
phù tá
phù tang
Phù Tang
phù thần
phù thế
phù thủy
phù trầm
phù trì
phù trợ
phù vân
phù xuất
phủ
phủ binh
phủ chính
phủ doãn
phủ dụ
phủ đầu
phủ định
phủ nhận
phủ phục
phủ quy
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phù phiếm
t. Viển vông, không có nội dung thiết thực, không có giá trị thực tế. Câu chuyện phù phiếm. Lối văn chương phù phiếm.