Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phù
phù chú
phù chú
phù dâu
phù du
phù du
phù dung
phù dung
Phù Giao Tử
phù hiệu
phù hộ
phù hoa
phù hồng
phù hợp
phù kế
Phù Lá
Phù Lá Đen
Phù Lá Hán
Phù Lá Hoa
Phù Lá Trắng
Phù Lai Sơn
Phù Lảng
phù phép
phù phiếm
phù phù
phù quan
phù rể
phù sa
phù sinh
phù tá
phù
(y) d. Chứng bệnh do nước ứ đọng trong các mô dưới da, khiến cho da sưng phồng lên.
d. Nh. Bùa.
Tiếng thổi ở miệng ra: Thổi phù.