Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phòng tuyến
phòng văn
phòng xa
phỏng
phổng
phỏng chừng
phỏng độ
phỏng đoán
phổng phao
phỏng vấn
phỗng
phóng
phóng đãng
phóng điện
phóng hoả
phóng khoáng
phóng lãng
phóng pháo
phóng sinh
phóng sự
phóng tác
phóng tay
phóng thanh
phóng thích
phóng túng
phóng uế
phóng viên
phóng xạ
phốp
phốp pháp
phòng tuyến
d. Đường nối liền những vị trí đóng quân nhằm bảo vệ một vị trí xung yếu, một vùng đất đai quan trọng.