Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phòng thủ
phòng tối
phòng tuyến
phòng văn
phòng xa
phỏng
phổng
phỏng chừng
phỏng độ
phỏng đoán
phổng phao
phỏng vấn
phỗng
phóng
phóng đãng
phóng điện
phóng hoả
phóng khoáng
phóng lãng
phóng pháo
phóng sinh
phóng sự
phóng tác
phóng tay
phóng thanh
phóng thích
phóng túng
phóng uế
phóng viên
phóng xạ
phòng thủ
Chuẩn bị lực lượng và phương tiện để chống sự tấn công từ ngoài vào: Phòng thủ biên giới. Phòng thủ thụ động. Bảo vệ thường dân tránh những cuộc đánh phá của máy bay địch.