Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phòng gĩữ
phòng hỏa
phòng khi
phòng không
phòng ngự
phòng ngừa
phòng nhì
phòng ốc
phòng phong
phòng thân
phòng thí nghiệm
phòng thủ
phòng tối
phòng tuyến
phòng văn
phòng xa
phỏng
phổng
phỏng chừng
phỏng độ
phỏng đoán
phổng phao
phỏng vấn
phỗng
phóng
phóng đãng
phóng điện
phóng hoả
phóng khoáng
phóng lãng
phòng gĩữ
Đề phòng và ngăn giữ.