Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phê
phe
phê bình
phe cánh
phê chuẩn
phe phái
phê phán
phe phẩy
phè
phè phè
phề phệ
phè phỡn
phế
phế bỏ
phế đế
phế lập
phế nhân
phế phẩm
phế tật
phế truất
phế vật
phế viêm
phệ
phệ nệ
phệ phệ
phếch
phen
phên
phèn
phèn chua
phê
đg. 1. Ghi ý kiến vào đơn của cấp dưới, hay vào bài làm, bài thi. 2. "Phê bình" nói tắt: Phê và tự phê.