Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phân xưởng
phần
phần
phần cảm
Phần Du
Phần, Du
phần đông
phần hồn
Phần Lão
phần lẻ
phần lớn
phần mộ
phàn nàn
phần nào
phần nhiều
phần phật
phần phò
phần thưởng
phần trăm
phần tử
phần ứng
phần việc
phản
phẩn
phản ảnh
phản ánh
phản bội
phản chiến
phản chiếu
phản chiếu suất
phân xưởng
Bộ phận của một nhà máy phụ trách một khâu sản xuất nhất định: Phân xưởng đúc.