Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phân số
phân suất
phân tách
phân tâm
phân tán
Phan Thanh Giản
phân tích
phân trần
phân tranh
phân từ
phân tử
phân tươi
phân ưu
phân vân
phân vua
phân xanh
phân xử
phân xưởng
phần
phần
phần cảm
Phần Du
Phần, Du
phần đông
phần hồn
Phần Lão
phần lẻ
phần lớn
phần mộ
phàn nàn
phân số
d. Số biểu thị một hay nhiều phần của một đơn vị được chia thành những phần bằng nhau và thường được viết dưới dạng .