Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phát triển
phát vãng
phát xạ
phát-xít
phát xít
phát xuất
Phật
phật
phạt
Phật Biểu họ Hàn
phật đài
Phật đài
Phật đản
phạt đền
Phật Đồ Trừng
Phật giáo
phật giáo
phạt góc
phật học
Phật học
phạt mộc
Phật pháp
phật thủ
Phật Tích Sơn
Phật tiền
Phật tính
Phật tổ
Phật tử
phật tử
Phật tự
phát triển
đg. 1. Mở mang từ nhỏ thành to, từ yếu thành mạnh: Phát triển sản xuất nông nghiệp. 2. Diễn biến: Tình hình phát triển.