Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phát ngôn
phát ngũ sắc
phát nguyên
phát nương
phát phì
phát phiền
phất phơ
phát phù
phát quang
phát rẫy
phát sầu
phát sinh
phát sốt
phát tài
phát tán
phát tang
phát thanh
phát tích
phát tiết
phất trần
phát triển
phát vãng
phát xạ
phát-xít
phát xít
phát xuất
Phật
phật
phạt
Phật Biểu họ Hàn
phát ngôn
đgt. I. Phát biểu ý kiến quan điểm một cách chính thức, thay mặt cho một người hay tổ chức nào đó: người phát ngôn Bộ ngoại giao ta. II. dt. Đơn vị cơ bản của giao tiếp bằng ngôn ngữ nói, mang một nội dung tương đối trọn vẹn.