Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phát huy
phát kiến
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngôn
phát ngũ sắc
phát nguyên
phát nương
phát phì
phát phiền
phất phơ
phát phù
phát quang
phát rẫy
phát sầu
phát sinh
phát sốt
phát tài
phát tán
phát tang
phát thanh
phát tích
phát tiết
phất trần
phát triển
phát vãng
phát xạ
phát-xít
phát xít
phát huy
Làm tỏa ra tác dụng tốt: Phát huy truyền thống của dân tộc.