Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phát biểu
phát canh
phát chẩn
phát chán
phát đạt
phát điện
phát đoan
phát động
phát giác
phát hành
phát hiện
phát hỏa
phát huy
phát kiến
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngôn
phát ngũ sắc
phát nguyên
phát nương
phát phì
phát phiền
phất phơ
phát phù
phát quang
phát rẫy
phát sầu
phát sinh
phát sốt
phát biểu
đg. Nói lên, nêu lên ý kiến, quan niệm, tình cảm của mình về vấn đề gì đó. Phát biểu ý kiến. Phát biểu cảm tưởng. Phát biểu trên báo chí.