Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pháp nhân
phấp phỏng
phấp phới
pháp sư
pháp sư
pháp thuật
pháp trị
pháp trường
pháp trường
pháp viện
phập
phập phồng
phất
phát
phát âm
phát ban
phát bệnh
phát biểu
phát canh
phát chẩn
phát chán
phát đạt
phát điện
phát đoan
phát động
phát giác
phát hành
phát hiện
phát hỏa
phát huy
pháp nhân
1. d. Bản thể do pháp luật đặt ra, có quyền lợi và nghĩa vụ như một cá nhân. 2. t. Có tư cách đối với pháp luật như một cá nhân: Quyền pháp nhân.